*

Đang xem: Các ngành đại học luật tp hcm

*

*

Ngành
Cao học – Chính quy Đại học – Chính quy Đại học – Hoàn chỉnh Đại học – Không chính quy Đại học – Chính quy (Chương trình thứ 2) Đại học – Mở rộng Đại học – Ngắn hạn Đại học – Văn Bằng 2 chính quy Đại học – Văn Bằng 2 Không chính quy Nghiên cứu sinh – Chính quy Trung cấp – Không chính quy

*

Ngành đào tạo

*
Hệ đào tạo : Cao đẳngCao họcĐại họcNghiên cứu sinhTrung cấp Loại hình đào tạo : Chính quyHoàn chỉnhKhông chính quyChính quy (Chương trình thứ 2)Mở rộngNgắn hạnTại chứcVăn Bằng 2 chính quyVăn Bằng 2 Không chính quy Khoa quản lý : Cao HọcKhoa Luật Dân sựKhoa Luật Hành chính – Nhà nướcKhoa Luật Hình sựKhoa Luật Quốc tếKhoa Luật Thương mạiKhoa Ngoại ngữ pháp lýKhoa Quản trịLuậtLuậtLuật (CLC)Luật (Tiếng Nhật)Luật (Tiếng Pháp)Luật Thương mại quốc tếQuản trị – Luật Ngành đào tạo : Luật Khóa học : Khóa 47Khóa 46Khóa 45Khóa 44Khóa 4342Khóa 4140Khóa 39383736353433Khóa 32Khóa 31Khóa 30Khóa 29Khóa 28Khóa 27Khóa 26Khóa 21Khóa 22Khóa 23Khóa 24Khóa 25 Chương trình đào tạo : Luật Dân sự – Khóa 47 Học kỳ 1
STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1 HP401 Luật Hiến pháp 3.00 Bắt Buộc 2 PL209 Lý luận về Nhà nước và pháp luật 3.00 Bắt Buộc 3 TC103 Giáo dục thể chất HP1 – Bơi lội 1.00 Bắt Buộc 4 TIN301 Tin học đại cương 2.00 Bắt Buộc 5 TR105 Triết học Mác Lênin 3.00 Bắt Buộc

STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
CPQ301 Công pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
2 GDT316 Giáo dục thể chất HP 2, 3 – Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
3 GDT343 Giáo dục thể chất HP1,2 – Bơi lội 2.00 Bắt Buộc
4 KT203 Kinh tế chính trị Mác – Lê Nin 2.00 Bắt Buộc
5 LDS302 Những quy định chung về luật dân sự, tài sản và thừa kế 3.00 Bắt Buộc
6 LHC301 Luật Hành chính 3.00 Bắt Buộc
7 MLN302 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin HP2 3.00 Bắt Buộc
8 QP206 Giáo dục quốc phòng – an ninh 8.00 Bắt Buộc
9 TLH301 Tâm lý học đại cương 2.00 Bắt Buộc

Xem thêm:

STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
CLC330 Luật biển 2.00 Bắt Buộc
2 CS003 Chủ nghĩa Xã hội khoa học 2.00 Bắt Buộc
3 DVH301 Đại cương văn hóa Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
4 LDS304 Hợp đồng và bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng 3.00 Bắt Buộc
5 LGH301 Logic học 2.00 Bắt Buộc
6 LS0012 Lịch sử đảng Cộng sản Việt Nam 2.00 Bắt Buộc
7 LSD301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.00 Bắt Buộc
8 LTM308 Pháp luật về chủ thể kinh doanh 3.00 Bắt Buộc
9 QTH302 Quản trị học 2.00 Bắt Buộc

STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
LDD301 Luật Đất đai 2.00 Bắt Buộc
2 LHN301 Luật Hôn nhân và gia đình 2.00 Bắt Buộc
3 LHS301 Luật Hình sự phần chung 3.00 Bắt Buộc
4 LLD301 Luật Lao động 3.00 Bắt Buộc
5 LTM303 Pháp luật thương mại hàng hoá và dịch vụ 2.00 Bắt Buộc
6 TCD301 Hợp đồng dân sự thông dụng 1.00 Bắt Buộc
7 TCD305 Pháp luật về an sinh xã hội 1.00 Bắt Buộc
8 TCD307 Giao dịch dân sự về nhà ở 1.00 Bắt Buộc
9 TCD310 Pháp luật về người lao động VN đi làm việc ở nước ngoài 1.00 Bắt Buộc

STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
LHS303 Luật Hình sự phần các tội phạm 3.00 Bắt Buộc
2 LTH301 Luật Thuế 2.00 Bắt Buộc
3 LTM311 Luật cạnh tranh 2.00 Bắt Buộc
4 NCL301 Kỹ năng nghiên cứu và lập luận 2.00 Bắt Buộc
5 TCD306 Thi hành án Dân sự 1.00 Bắt Buộc
6 TCD309 Hoạt động chứng minh trong tố tụng dân sự 1.00 Bắt Buộc
7 TPQ301 Tư pháp quốc tế 3.00 Bắt Buộc
8 TTD301 Luật Tố tụng dân sự 3.00 Bắt Buộc

STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
HCM301 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.00 Bắt Buộc
2 LDS306 Luật Sở hữu trí tuệ 2.00 Bắt Buộc
3 LNH301 Luật Ngân hàng 2.00 Bắt Buộc
4 LSN301 Lịch sử Nhà nước và pháp luật 3.00 Bắt Buộc
5 TMQ301 Luật Thương mại quốc tế 3.00 Bắt Buộc
6 XHH303 Xã hội học pháp luật 2.00 Bắt Buộc
7 TCD303 Một số vấn đề chuyên sâu về Luật hôn nhân và gia đình 1.00 Tự Chọn
8 TCD311 Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng 1.00 Tự Chọn
9 TCH313 Án lệ trong hệ thống pháp luật Việt Nam 2.00 Tự Chọn
10 TCQ311 Luật quốc tế về quyền con người 2.00 Tự Chọn
11 TCS301 Lý luận định tội 2.00 Tự Chọn
12 TCT310 Pháp luật thương mại điện tử 2.00 Tự Chọn

STTMã học phầnTên học phầnSố tín chỉLoại học phần 1
LHC304 Luật Tố tụng hành chính 2.00 Bắt Buộc
2 LMT301 Luật Môi trường 2.00 Bắt Buộc
3 LSS301 Luật học so sánh 2.00 Bắt Buộc
4 TPH301 Tội phạm học 2.00 Bắt Buộc
5 TTH301 Luật Tố tụng hình sự 3.00 Bắt Buộc
6 VBP301 Xây dựng văn bản pháp luật 2.00 Bắt Buộc
7 CLC336 Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước 1.00 Tự Chọn
8 TCD304 Áp dụng pháp luật lao động vào quản lý doanh nghiệp 1.00 Tự Chọn
9 TCH301 Luật Hiến pháp nước ngoài 2.00 Tự Chọn
10 TCQ310 Luật Trọng tài thương mại quốc tế 2.00 Tự Chọn
11 TCS306 Khoa học điều tra hình sự 2.00 Tự Chọn
12 TCT315 Pháp luật về y tế và an toàn thực phẩm 2.00 Tự Chọn

*

Xem thêm: Tổng Đài Xe Phương Trang Rạch Giá, Số Điện Thoại Xe Phương Trang Các Tỉnh Thành

Trường Đại Học Luật Tp. HCM Trụ sở: 02 Nguyễn Tất Thành – Phường 12 – Quận 4 – TP.Hồ Chí Minh Cơ sở 2: 123 Quốc lộ 13 – Phường Hiệp Bình Chánh – Quận Thủ Đức – TP.Hồ Chí Minh

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *